Có 2 kết quả:
邓亮洪 dèng liàng hóng ㄉㄥˋ ㄌㄧㄤˋ ㄏㄨㄥˊ • 鄧亮洪 dèng liàng hóng ㄉㄥˋ ㄌㄧㄤˋ ㄏㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tang Liang Hong (opposition candidate in Jan 1996 Singapore elections)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Tang Liang Hong (opposition candidate in Jan 1996 Singapore elections)
Bình luận 0